
Các thí sinh có thể tra cứuđiểm chuẩncác trường Đại w88 chuẩn nhất theo bảng dưới đây. Tạp chí Công Thương sẽ tiếp tục cập nhật.
STT | TÊN TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
1 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | w88 chuẩn nhất |
2 | ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
3 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
4 | HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN | Điểm chuẩn chính |
5 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | Điểm chuẩn chính |
6 | HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN | Điểm chuẩn chính |
7 | HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
8 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
9 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Điểm chuẩn chính |
10 | HỌC VIỆN NGOẠI GIAO | Điểm chuẩn chính |
11 | HỌC VIỆN PHỤ NỮ VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
12 | HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC | Điểm chuẩn chính |
13 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Điểm chuẩn chính |
14 | HỌC VIỆN TOÀ ÁN | Điểm chuẩn chính |
15 | HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
16 | HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
18 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | Điểm chuẩn chính |
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Điểm chuẩn chính |
22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN | Điểm chuẩn chính |
23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
24 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI | Điểm chuẩn chính |
25 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
27 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
28 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH | Điểm chuẩn chính |
31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT - HUNG | Điểm chuẩn chính |
33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ | Điểm chuẩn chính |
34 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
35 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Điểm chuẩn chính |
38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC | Điểm chuẩn chính |
39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH | Điểm chuẩn chính |
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Điểm chuẩn chính |
41 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | Điểm chuẩn chính |
42 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
43 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | Điểm chuẩn chính |
44 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
45 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẠ LONG | Điểm chuẩn chính |
46 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
47 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH | Điểm chuẩn chính |
48 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG | Điểm chuẩn chính |
49 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG | Điểm chuẩn chính |
50 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
51 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ | Điểm chuẩn chính |
52 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | Điểm chuẩn chính |
53 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG | Điểm chuẩn chính |
54 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIỂM SÁT HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
55 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
56 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
57 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | Điểm chuẩn chính |
58 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
59 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
60 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Điểm chuẩn chính |
61 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN | Điểm chuẩn chính |
62 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | Điểm chuẩn chính |
63 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
64 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
65 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ CẦN THƠ | Điểm chuẩn chính |
66 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
67 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
68 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG | Điểm chuẩn chính |
69 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HOÀ | Điểm chuẩn chính |
70 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
71 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
72 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
73 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
74 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
75 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
76 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
77 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI | Điểm chuẩn chính |
78 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP | Điểm chuẩn chính |
79 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
80 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
81 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
82 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
83 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT | Điểm chuẩn chính |
84 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
85 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
86 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | Điểm chuẩn chính |
87 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
88 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM | Điểm chuẩn chính |
89 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI | w88 chuẩn nhất |
90 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM BẮC GIANG | Điểm chuẩn chính |
91 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
92 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
93 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
94 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
95 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
96 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
97 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | Điểm chuẩn chính |
98 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG | Điểm chuẩn chính |
99 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Điểm chuẩn chính |
100 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | w88 chuẩn nhất |
101 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Điểm chuẩn chính |
102 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Điểm chuẩn chính |
103 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
104 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | Điểm chuẩn chính |
105 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Điểm chuẩn chính |
106 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ | Điểm chuẩn chính |
107 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
108 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Điểm chuẩn chính |
109 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN | Điểm chuẩn chính |
110 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT NAM ĐỊNH | Điểm chuẩn chính |
111 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
112 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | Điểm chuẩn chính |
113 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG | Điểm chuẩn chính |
114 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
115 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
116 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
117 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
118 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
119 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
120 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | Điểm chuẩn chính |
121 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Điểm chuẩn chính |
122 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - QUẢN TRỊ KINH DOANH | Điểm chuẩn chính |
123 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
124 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
125 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO | Điểm chuẩn chính |
126 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC | Điểm chuẩn chính |
127 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
128 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG | Điểm chuẩn chính |
129 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | Điểm chuẩn chính |
130 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH | Điểm chuẩn chính |
131 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH | Điểm chuẩn chính |
132 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO ĐÀ NẴNG | w88 chuẩn nhất |
133 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
134 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Điểm chuẩn chính |
135 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
136 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI | Điểm chuẩn chính |
137 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI | Điểm chuẩn chính |
138 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Điểm chuẩn chính |
139 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
140 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
141 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HOÁ | Điểm chuẩn chính |
142 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | Điểm chuẩn chính |
143 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
144 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | Điểm chuẩn chính |
145 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
146 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY | Điểm chuẩn chính |
147 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG | Điểm chuẩn chính |
148 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Điểm chuẩn chính |
149 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | Điểm chuẩn chính |
150 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | Điểm chuẩn chính |
151 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH | Điểm chuẩn chính |
152 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC, ĐẠI HỌC HUẾ | Điểm chuẩn chính |
153 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Điểm chuẩn chính |
154 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | Điểm chuẩn Trường |
155 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | Điểm chuẩn chính |
156 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA VINH | Điểm chuẩn chính |
157 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG | Điểm chuẩn chính |
158 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
159 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
160 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Điểm chuẩn chính |
161 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |
162 | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ | Điểm chuẩn chính |
163 | HỌC VIỆN QUÂN Y | Điểm chuẩn chính |
164 | HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ | Điểm chuẩn chính |
165 | HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG NQH | Điểm chuẩn chính |
166 | HỌC VIỆN HẬU CẦN | Điểm chuẩn chính |
167 | HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN | Điểm chuẩn chính |
168 | HỌC VIỆN HẢI QUÂN | Điểm chuẩn chính |
169 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHÍNH TRỊ (TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ) | Điểm chuẩn chính |
170 | TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 (ĐH TRẦN QUỐC TUẤN) | Điểm chuẩn chính |
171 | TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 (ĐH NGUYỄN HUỆ) | Điểm chuẩn chính |
172 | TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH | Điểm chuẩn chính |
173 | TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG - THIẾT GIÁP | Điểm chuẩn chính |
174 | TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG | Điểm chuẩn chính |
175 | TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA | Điểm chuẩn chính |
176 | TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH | Điểm chuẩn chính |
177 | TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN | Điểm chuẩn chính |
178 | TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN | Điểm chuẩn chính |
179 | TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QS VINHEMPICH (ĐH TRẦN ĐẠI NGHĨA) | w88 chuẩn nhất |
180 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ | w88 chuẩn nhất |
181 | HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN | Điểm chuẩn chính |
182 | HỌC VIỆN CẢNH SÁT NHÂN DÂN | Điểm chuẩn chính |
183 | HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ CÔNG AN NHÂN DÂN | Điểm chuẩn chính |
184 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN NINH NHÂN DÂN | Điểm chuẩn chính |
185 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẢNH SÁT NHÂN DÂN | Điểm chuẩn chính |
186 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | Điểm chuẩn chính |
187 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT - HẬU CẦN CÔNG AN NHÂN DÂN | Điểm chuẩn chính |
188 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH | Điểm chuẩn chính |